ordonnance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔr.də.ˈnɑːns/
Danh từ
sửaordonnance /ˌɔr.də.ˈnɑːns/
Tham khảo
sửa- "ordonnance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.dɔ.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ordonnance /ɔʁ.dɔ.nɑ̃s/ |
ordonnances /ɔʁ.dɔ.nɑ̃s/ |
ordonnance gc /ɔʁ.dɔ.nɑ̃s/
- Sự sắp xếp, sự sắp đặt.
- Ordonnance des mots dans la phrase — sự sắp xếp các từ trong câu
- L’ordonnance d’une cérémonie — cách sắp đặt một buổi lễ
- (Kiến trúc; hội họa) Cách bố trí, bố cục.
- Lệnh; quyết định, dụ.
- Ordonnance de non-lieu — quyết định miễn tố
- Ordonnance royale — dụ của vua
- (Y học) Đơn thuốc, toa thuốc.
- (Quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) Lính hầu.
- officier d’ordonnance — sĩ quan tùy tùng, sĩ quan hầu cận
Tham khảo
sửa- "ordonnance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)