Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ˈreɪt/

Nội động từ

sửa

orate nội động từ /ɔ.ˈreɪt/

  1. (Đùa cợt) Khua môi múa mép, diễn thuyết.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa