orate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ˈreɪt/
Nội động từ
sửaorate nội động từ /ɔ.ˈreɪt/
- (Đùa cợt) Khua môi múa mép, diễn thuyết.
Chia động từ
sửaorate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to orate | |||||
Phân từ hiện tại | orating | |||||
Phân từ quá khứ | orated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | orate | orate hoặc oratest¹ | orates hoặc orateth¹ | orate | orate | orate |
Quá khứ | orated | orated hoặc oratedst¹ | orated | orated | orated | orated |
Tương lai | will/shall² orate | will/shall orate hoặc wilt/shalt¹ orate | will/shall orate | will/shall orate | will/shall orate | will/shall orate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | orate | orate hoặc oratest¹ | orate | orate | orate | orate |
Quá khứ | orated | orated | orated | orated | orated | orated |
Tương lai | were to orate hoặc should orate | were to orate hoặc should orate | were to orate hoặc should orate | were to orate hoặc should orate | were to orate hoặc should orate | were to orate hoặc should orate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | orate | — | let’s orate | orate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "orate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)