Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
múa mép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mwaː
˧˥
mɛp
˧˥
mṵə
˩˧
mɛ̰p
˩˧
muə
˧˥
mɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muə
˩˩
mɛp
˩˩
mṵə
˩˧
mɛ̰p
˩˧
Động từ
sửa
múa mép
Trổ tài
nói năng
.
Mới võ vẽ dăm ba câu tiếng.
Anh mà đi đâu cũng
múa mép
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
múa mép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)