Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈprɛs/

Ngoại động từ sửa

oppress ngoại động từ /ə.ˈprɛs/

  1. Đè bẹp, đè nặng.
  2. Đàn áp, áp bức.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa