only
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
about | its | time | hạng 74: only | like | little | now |
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊn.li/
Hoa Kỳ | [ˈoʊn.li] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ ænlic.
Tính từ
sửaonly ( không so sánh được) /ˈoʊn.li/
- Chỉ có một, duy nhất.
- the only way is to struggle — con đường duy nhất là đấu tranh
- my one and only hope — hy vọng duy nhất của tôi
- an only child — con một
- Tốt nhất, đáng xét nhất.
- plastic raincoat are the only wear in principal rains — áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới
Phó từ
sửaonly /ˈoʊn.li/
- Chỉ, mới.
- only you can guess — chỉ có anh mới có thể đoán được
- he came only yesterday — nó mới đến hôm qua
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuối cùng.
- he will only regret his behaviour — cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình
Thành ngữ
sửa- if only:
- Giá mà.
- if only I knew — giá mà tôi biết
- Giá mà.
- not only... but also: Xem also
- it's only to true: Điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa.
Liên từ
sửaonly /ˈoʊn.li/
- Nhưng, chỉ phải.
- he does well, only that he is nervous at the start — anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống
- Nếu không, chỉ trừ ra.
- only that you would be bored, I should... — chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...
Tham khảo
sửa- "only", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)