only
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
about | its | time | hạng 74: only | like | little | now |
Cách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ ænlic.
Tính từ
sửaonly ( không so sánh được) /ˈoʊn.li/
Phó từ
sửaLiên từ
sửaTham khảo
sửa- "only", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)