oiled
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔɪ.əld/
Động từ
sửaoiled
Chia động từ
sửaoil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to oil | |||||
Phân từ hiện tại | oiling | |||||
Phân từ quá khứ | oiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oil | oil hoặc oilest¹ | oils hoặc oileth¹ | oil | oil | oil |
Quá khứ | oiled | oiled hoặc oiledst¹ | oiled | oiled | oiled | oiled |
Tương lai | will/shall² oil | will/shall oil hoặc wilt/shalt¹ oil | will/shall oil | will/shall oil | will/shall oil | will/shall oil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oil | oil hoặc oilest¹ | oil | oil | oil | oil |
Quá khứ | oiled | oiled | oiled | oiled | oiled | oiled |
Tương lai | were to oil hoặc should oil | were to oil hoặc should oil | were to oil hoặc should oil | were to oil hoặc should oil | were to oil hoặc should oil | were to oil hoặc should oil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | oil | — | let’s oil | oil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaoiled /ˈɔɪ.əld/
- Có tra dầu.
- (Từ lóng) Ngà ngà say, chếnh choáng say.
Tham khảo
sửa- "oiled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)