Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mấp máy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy âm
-âp
của
máy
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
məp
˧˥
maj
˧˥
mə̰p
˩˧
ma̰j
˩˧
məp
˧˥
maj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məp
˩˩
maj
˩˩
mə̰p
˩˧
ma̰j
˩˧
Động từ
sửa
mấp
máy
Cử động
sẽ và
liên tiếp
.
Chim mới nở
mấp máy
mỏ đòi ăn.
Tham khảo
sửa
"
mấp máy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)