Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghếch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋəjk
˧˥
ŋḛt
˩˧
ŋəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋek
˩˩
ŋḛk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
逆
:
ngạch
,
nghệch
,
nghếch
,
nghịch
,
ngược
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nghệch
Động từ
nghếch
Nhìn
ngơ ngác
.
Đứng
nghếch
ở đầu phố.
Đưa
mắt
nhìn
lên
trên.
Nghếch
chùm hồng bì trên cây.
Đồng nghĩa
sửa
nghếch mắt
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghếch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)