Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cánh cửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kajŋ
˧˥
kɨ̰ə
˧˩˧
ka̰n
˩˧
kɨə
˧˩˨
kan
˧˥
kɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajŋ
˩˩
kɨə
˧˩
ka̰jŋ
˩˧
kɨ̰ʔə
˧˩
Danh từ
sửa
cánh cửa
Tấm
mỏng
lắp
vào
trục
(bản lề) để đóng mở cửa.
Hai
cánh cửa
đều hỏng.
Tham khảo
sửa
"
cánh cửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)