nerved
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửanerved
Chia động từ
sửanerve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nerve | |||||
Phân từ hiện tại | nerving | |||||
Phân từ quá khứ | nerved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nerve | nerve hoặc nervest¹ | nerves hoặc nerveth¹ | nerve | nerve | nerve |
Quá khứ | nerved | nerved hoặc nervedst¹ | nerved | nerved | nerved | nerved |
Tương lai | will/shall² nerve | will/shall nerve hoặc wilt/shalt¹ nerve | will/shall nerve | will/shall nerve | will/shall nerve | will/shall nerve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nerve | nerve hoặc nervest¹ | nerve | nerve | nerve | nerve |
Quá khứ | nerved | nerved | nerved | nerved | nerved | nerved |
Tương lai | were to nerve hoặc should nerve | were to nerve hoặc should nerve | were to nerve hoặc should nerve | were to nerve hoặc should nerve | were to nerve hoặc should nerve | were to nerve hoặc should nerve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nerve | — | let’s nerve | nerve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửanerved
Tham khảo
sửa- "nerved", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)