neighbouring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.bɜ.ːiɳ/
Động từ
sửaneighbouring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "neighbour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaneighbour
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaneighbouring /.bɜ.ːiɳ/
- Bên cạnh, láng giềng.
- the village — làng bên
- the neighbouring fields — những cánh đồng bên cạnh
Tham khảo
sửa- "neighbouring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)