Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.bɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

neighbouring

  1. Phân từ hiện tại của neighbour

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

neighbouring /.bɜ.ːiɳ/

  1. Bên cạnh, láng giềng.
    the village — làng bên
    the neighbouring fields — những cánh đồng bên cạnh

Tham khảo sửa