Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

neighboured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của neighbour

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

neighboured /.bɜːd/

  1. vùng lân cận.
    a beautifully neighboured town — thành phố có vùng lân cận đẹp
  2. láng giềng, có hàng xóm.
    ill neighboured — có láng giềng không tốt

Tham khảo sửa