neighbour
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /.bɜː/
Hoa Kỳ | [.bɜː] |
Danh từSửa đổi
neighbour /.bɜː/
- Người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh.
- next-door neighbour — người láng giềng ở sát vách
- Người đồng loại.
- be kind to your neighbour — nên tử tế với người đồng loại
Động từSửa đổi
neighbour (song (ạy) kh upon, with) /.bɜː/
Chia động từSửa đổi
neighbour
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- "neighbour". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)