Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnæ.vi/

Danh từ sửa

navvy /ˈnæ.vi/

  1. Thợ làm đất, thợ đấu.
  2. (Kỹ thuật) Máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa