Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nøkkel nøkkelen
Số nhiều nøkler nøklene

nøkkel

  1. Chìa khóa.
    Nøkkelen stod i døren.
  2. Cái cốt yếu, then chốt.
    nøkkelen til gåten

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa