skiftenøkkel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skiftenøkkel | skiftenøkkelen |
Số nhiều | skiftenøkler | skiftenøklene |
skiftenøkkel gđ
Tham khảo
sửa- "skiftenøkkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skiftenøkkel | skiftenøkkelen |
Số nhiều | skiftenøkler | skiftenøklene |
skiftenøkkel gđ