Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít skrunøkkel skrunøkkelen
Số nhiều skrunøkler skrunøklene

skrunøkkel

  1. Khóa vặn ốc, khóa vặn vít.

Tham khảo sửa