skrunøkkel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrunøkkel | skrunøkkelen |
Số nhiều | skrunøkler | skrunøklene |
skrunøkkel gđ
Tham khảo
sửa- "skrunøkkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrunøkkel | skrunøkkelen |
Số nhiều | skrunøkler | skrunøklene |
skrunøkkel gđ