multiply
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməl.tə.ˌplɑɪ/
Ngoại động từ
sửamultiply ngoại động từ /ˈməl.tə.ˌplɑɪ/
Chia động từ
sửamultiply
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamultiply nội động từ /ˈməl.tə.ˌplɑɪ/
Chia động từ
sửamultiply
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "multiply", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)