Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈməl.tə.ˌplɑɪ/

Ngoại động từ sửa

multiply ngoại động từ /ˈməl.tə.ˌplɑɪ/

  1. Nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần.
  2. (Toán học) Nhân.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

multiply nội động từ /ˈməl.tə.ˌplɑɪ/

  1. Tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở.
    rabbits multiply rapidly — giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa