mortification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɔr.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌmɔr.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửamortification /ˌmɔr.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự hành xác.
- Điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục.
- the mortification of submitting to the aggressor — nỗi tủi nhục phải khuất phục trước kẻ xâm lược
- (Y học) Chứng thối hoại.
Tham khảo
sửa- "mortification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mortification /mɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
mortifications /mɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
mortification gc /mɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự hành xác.
- Les mortifications des ascètes — những sự hành xác của các nhà tu khổ hạnh
- Sự nhục nhã; điều nhục.
- Subir une cruelle mortification — chịu một điều nhục xót xa
- Sự để hơi ôi (thịt).
- (Y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự chết hoại.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mortification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)