satisfaction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsæ.təs.ˈfæk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌsæ.təs.ˈfæk.ʃən] |
Danh từ
sửasatisfaction /ˌsæ.təs.ˈfæk.ʃən/
- Sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn.
- to give someone satisfaction — làm cho ai vừa lòng
- he can't prove it to my satisfaction — anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng
- Sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ.
- (Tôn giáo) Sự chuộc tội (của Chúa).
- Dịp rửa thù (bằng đầu kiếm... ).
Tham khảo
sửa- "satisfaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.tis.fak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
satisfaction /sa.tis.fak.sjɔ̃/ |
satisfactions /sa.tis.fak.sjɔ̃/ |
satisfaction gc /sa.tis.fak.sjɔ̃/
- Sự vui lòng, sự vừa ý; sự thỏa mãn.
- Donner satisfaction à ses parents — làm vui lòng cha mẹ
- Satisfaction d’un besoin — sự thỏa mãn một nhu cầu
- Sự chuộc lỗi.
- Réclamer satisfaction — đòi chuộc lỗi
- (Tôn giáo) Sự chuộc tội.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "satisfaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)