Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

moralize ngoại động từ /ˈmɔr.ə.ˌlɑɪz/

  1. Răn dạy.
  2. rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

moralize nội động từ /ˈmɔr.ə.ˌlɑɪz/

  1. Luận về đạo đức, luận về luân lý.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa