moralise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửamoralise ngoại động từ
Chia động từ
sửamoralise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamoralise nội động từ
Chia động từ
sửamoralise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "moralise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)