Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

roe /ˈroʊ/

  1. Bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe).
  2. Tinh đực ((cũng) soft roe).

Danh từ

sửa

roe /ˈroʊ/

  1. (Động vật học) Con hoẵng ((cũng) roe-deer).

Tham khảo

sửa