Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈroʊ/
Hoa Kỳ
[ˈroʊ]
Danh từ
sửa
roe
/ˈroʊ/
Bọc
trứng cá
(trong bụng cá cái) ((cũng)
hard
roe
).
Tinh
cá
đực
((cũng)
soft
roe
).
Danh từ
sửa
roe
/ˈroʊ/
(
Động vật học
)
Con
hoẵng
((cũng)
roe-deer
).
Tham khảo
sửa
"
roe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)