midi
Tiếng Jiiddu
sửaDanh từ
sửamidi
Tham khảo
sửa- Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.di/
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửamidi gđ /mi.di/
- Buổi trưa; mười hai giờ trừa.
- Il est midi et demi — mười hai giờ rưỡi trưa rồi
- Phương nam, hướng nam.
- Louer un appartement au midi — thuê một căn hộ hướng nam
- (Nghĩa bóng) Tuổi đứng bóng, lúc đứng bóng (của cuộc đời).
- (Midi) Miền Nam.
- c’est midi sonné — xem sonné
- chercher midi à quatorze heures — xem chercher
- faire voir à quelqu'un des étoiles en plein midi — đánh lừa ai một cách trâng tráo
- nier la lumière en plein midi — rõ như ban ngày mà vẫn không thấy
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "midi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)