Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minuit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.nɥi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
minuit
/mi.nɥi/
minuits
/mi.nɥi/
minuit
gđ
/mi.nɥi/
Nửa đêm
,
mười
hai
giờ
đêm
.
Minuit
et demi
— mười hai giờ rưỡi đêm
Tham khảo
sửa
"
minuit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)