Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
minuit
/mi.nɥi/
minuits
/mi.nɥi/

minuit /mi.nɥi/

  1. Nửa đêm, mười hai giờ đêm.
    Minuit et demi — mười hai giờ rưỡi đêm

Tham khảo

sửa