Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buổi trưa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuə̰j
˧˩˧
ʨɨə
˧˧
ɓuəj
˧˩˨
tʂɨə
˧˥
ɓuəj
˨˩˦
tʂɨə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuəj
˧˩
tʂɨə
˧˥
ɓuə̰ʔj
˧˩
tʂɨə
˧˥˧
Danh từ
sửa
buổi trưa
Khoảng
thời gian
bắt đầu
từ 10:00 AM đến 11:59 AM trong một
ngày
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
late morning