miškas
Tiếng Litva
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamìškas gđ (số nhiều miškaĩ) trọng âm kiểu 4 [1]
- Rừng.
- (thuộc phương ngữ) Gỗ dùng để xây dựng.
Biến cách
sửaBiến cách của miškas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | mìškas | miškaĩ |
gen. (kilmininkas) | mìško | miškų̃ |
dat. (naudininkas) | mìškui | miškáms |
acc. (galininkas) | mìšką | miškùs |
ins. (įnagininkas) | miškù | miškaĩs |
loc. (vietininkas) | miškè | miškuosè |
voc. (šauksmininkas) | mìške | miškaĩ |
Đồng nghĩa
sửaTừ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- ▲ “miškas”, Balčikonis, Juozas và cộng sự (1954), Dabartinės lietuvių kalbos žodynas. Vilnius: Valstybinė politinės ir mokslinės literatūros leidykla.