Tiếng Litva

sửa
 
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mìškas  (số nhiều miškaĩ) trọng âm kiểu 4 [1]

  1. Rừng.
  2. (thuộc phương ngữ) Gỗ dùng để xây dựng.

Biến cách

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  1. “miškas”, Balčikonis, Juozas và cộng sự (1954), Dabartinės lietuvių kalbos žodynas. Vilnius: Valstybinė politinės ir mokslinės literatūros leidykla.