merchandising
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪ.ziɳ/
Động từ
sửamerchandising
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "merchandise" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửamerchandise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửamerchandising /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪ.ziɳ/
Tham khảo
sửa- "merchandising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛʁ.ʃɑ̃.di.zinj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
merchandising /mɛʁ.ʃɑ̃.di.zinj/ |
merchandising /mɛʁ.ʃɑ̃.di.zinj/ |
merchandising gđ /mɛʁ.ʃɑ̃.di.zinj/
Tham khảo
sửa- "merchandising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)