merchandise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪz] |
Danh từ
sửamerchandise /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪz/
Động từ
sửamerchandise + (merchandize) /'mə:tʃəndaiz/ /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪz/
Chia động từ
sửamerchandise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "merchandise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)