Xem thêm: meile, Meile, Meilė, meilę

Tiếng Litva sửa

 
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Cùng gốc với tiếng Latvia mīla.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

méilė gc (số nhiều méilės) trọng âm kiểu 1

  1. Tình yêu.

Biến cách sửa

Từ liên hệ sửa