mylėti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửamylė́ti (ngôi thứ ba hiện tại mýli, ngôi thứ ba quá khứ mylė́jo) Thể chưa hoàn thành
Chia động từ của mylėti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
myliu | myli | myli | mylime, mylim |
mylite, mylit |
myli | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
mylėjau | mylėjai | mylėjo | mylėjome, mylėjom |
mylėjote, mylėjot |
mylėjo | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
mylėdavau | mylėdavai | mylėdavo | mylėdavome, mylėdavom |
mylėdavote, mylėdavot |
mylėdavo | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
mylėsiu | mylėsi | mylės | mylėsime, mylėsim |
mylėsite, mylėsit |
mylės | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
mylėčiau | mylėtum | mylėtų | mylėtumėme, mylėtumėm, mylėtume |
mylėtumėte, mylėtumėt |
mylėtų | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | mylėk, mylėki |
temyli | mylėkime, mylėkim |
mylėkite, mylėkit |
temyli |
động tính từ (dalyviai) mylėti
phần động tính từ (pusdalyvis) mylėti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | mylėdamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) mylėti