mediate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmi.di.ət/
Tính từ
sửamediate /ˈmi.di.ət/
Nội động từ
sửamediate nội động từ /ˈmi.di.ət/
- Làm trung gian để điều đình.
- to mediate between two warring nations — làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau
Ngoại động từ
sửamediate ngoại động từ /ˈmi.di.ət/
Chia động từ
sửamediate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mediate | |||||
Phân từ hiện tại | mediating | |||||
Phân từ quá khứ | mediated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mediate | mediate hoặc mediatest¹ | mediates hoặc mediateth¹ | mediate | mediate | mediate |
Quá khứ | mediated | mediated hoặc mediatedst¹ | mediated | mediated | mediated | mediated |
Tương lai | will/shall² mediate | will/shall mediate hoặc wilt/shalt¹ mediate | will/shall mediate | will/shall mediate | will/shall mediate | will/shall mediate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mediate | mediate hoặc mediatest¹ | mediate | mediate | mediate | mediate |
Quá khứ | mediated | mediated | mediated | mediated | mediated | mediated |
Tương lai | were to mediate hoặc should mediate | were to mediate hoặc should mediate | were to mediate hoặc should mediate | were to mediate hoặc should mediate | were to mediate hoặc should mediate | were to mediate hoặc should mediate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mediate | — | let’s mediate | mediate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mediate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)