Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

maul /ˈmɔl/

  1. Cái vồ lớn.

Ngoại động từ

sửa

maul ngoại động từ /ˈmɔl/

  1. Đánh thâm tím, hành hạ.
  2. Phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề... ).
  3. Phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng)).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa