making
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmeɪ.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈmeɪ.kiɳ] |
Danh từ
sửamaking /ˈmeɪ.kiɳ/
- Sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo.
- Sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công.
- military services can be the making of him — nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên
- (Số nhiều) Đức tính, tài năng; yếu tố.
- to have the makings of a great writer — có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn
- (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu.
- Mẻ, số lượng làm ra.
Thành ngữ
sửa- in the making:
- Đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển.
- a poet in the making — một nhà thơ tài năng đang nảy nở
- Đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển.
Tham khảo
sửa- "making", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)