Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cực nhọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ʔk
˨˩
ɲa̰ʔwk
˨˩
kɨ̰k
˨˨
ɲa̰wk
˨˨
kɨk
˨˩˨
ɲawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨk
˨˨
ɲawk
˨˨
kɨ̰k
˨˨
ɲa̰wk
˨˨
Tính từ
sửa
cực
nhọc
Vất vả
nặng nhọc
.
Làm lụng
cực nhọc
.
Tham khảo
sửa
Cực nhọc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam