Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
fijn fijne fijns
So sánh hơn fijner fijnere fijners
So sánh nhất fijnst fijnste

Tính từ

sửa

fijn (so sánh hơn fijne, so sánh nhất fijner)

  1. mỏng: không dày
  2. mịn, không thô, dễ hỏng
  3. hữu ích, hay, tốt

Trái nghĩa

sửa
  1. dik, breed
  2. grof
  3. stom