fin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪn/
Hoa Kỳ | [ˈfɪn] |
Danh từ
sửafin /ˈfɪn/
- Người Phần Lan ((cũng) Finn).
- Vây cá.
- Bộ thăng bằng (của máy bay).
- (Kỹ thuật) Sườn, cạnh bên, rìa.
- (Từ lóng) Bàn tay.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tờ năm đô la.
Tham khảo
sửa- "fin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Yugur
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fən/
Danh từ
sửafin
- phút.