mėnesis
Tiếng Litva sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
mė́nesis gđ (số nhiều mė́nesiai) trọng âm kiểu 1
Biến cách sửa
Biến cách của mėnesis
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- “mėnesis”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024