mėnuo
Xem thêm: menuo
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s. Cùng gốc với tiếng Latvia mēnesis, tiếng Latinh mensis, tiếng Tochari A mañ, tiếng Albani muaj, tiếng Nga ме́сяц (mésjac).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửamė́nuo gđ (số nhiều mė́nesiai) trọng âm kiểu 1
Biến cách
sửaBiến cách của mė́nuo
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | mė́nuo | mė́nesiai |
gen. (kilmininkas) | mė́nesio | mė́nesių |
dat. (naudininkas) | mė́nesiui | mė́nesiams |
acc. (galininkas) | mė́nesį | mė́nesius |
ins. (įnagininkas) | mė́nesiu | mė́nesiais |
loc. (vietininkas) | mė́nesyje | mė́nesiuose |
voc. (šauksmininkas) | mė́nesi | mė́nesiai |
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửa- (danh từ giảm nhẹ nghĩa) mėnùlis
Tham khảo
sửa- “mėnuo”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- “mėnuo”, Balčikonis, Juozas và cộng sự (1954), Dabartinės lietuvių kalbos žodynas. Vilnius: Valstybinė politinės ir mokslinės literatūros leidykla.