- Tiếng Ả Rập: مِتْرٌ مُرَبَّعٌ gđ (mitrun murabbaʕun)
- Tiếng Anh: square metre (en) (Anh), square meter (en) (Mĩ)
- Tiếng Ba Lan: metr kwadratowy (pl) gđ
- Tiếng Bắc Sami: njealjehasmehter
- Tiếng Belarus: квадра́тны метр gđ (kvadrátny mjetr), квадра́тны мэ́тар gđ (kvadrátny métar) (taraškievica)
- Tiếng Bồ Đào Nha: metro quadrado (pt) gđ
- Tiếng Catalan: metre quadrat (ca) gđ
- Tiếng Đan Mạch: kvadratmeter (da) gc
- Tiếng Đức: Quadratmeter (de) gđ
- Tiếng Hà Lan: vierkante meter (nl) gđ
- Tiếng Estonia: ruutkilomeeter
- Tiếng Gael Scotland: meatair ceàrnagach gđ
- Tiếng Galicia: metro cadrado (gl) gđ
- Tiếng Hy Lạp: τετραγωνικό μέτρο gt (tetragonikó métro)
- Tiếng Hungary: négyzetméter (hu)
- Tiếng Iceland: fermetri gđ
- Tiếng Indonesia: meter persegi (id)
- Tiếng Khmer: ម៉ែត្រការ៉េ (maet kaa reɛ), ម៉ែត្រក្រឡា (maet krɑlaa)
- Tiếng Lào: ແມັດມົນທົນ (lo) (mæt mon thon)
- Tiếng Latvia: kvadrātmetrs gđ
- Tiếng Litva: kvadratinis metras gđ
- Tiếng Macedoni: квадратен метар gđ (kvadraten metar)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): kvadratmeter gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): kvadratmeter gđ
- Tiếng Nga: квадра́тный метр (ru) gđ (kvadrátnyj metr)
- Tiếng Nhật: 平方メートル (ja) (heihō-mētoru), 平米 (ja) (へいべい, heibei)
- Tiếng Pháp: mètre carré (fr) gđ
- Tiếng Phần Lan: neliömetri (fi)
- Quốc tế ngữ: kvadratmetro (eo), kvadrata metro
- Tiếng Rumani: metru pătrat (ro) gđ
- Tiếng Séc: metr čtverečný gđ, metr čtvereční gđ
- Tiếng Slovak: štvorcový meter gđ
- Tiếng Swahili: mita ya mraba
- Tiếng Tây Ban Nha: metro cuadrado gđ
- Tiếng Thụy Điển: kvadratmeter (sv) gc, kvm (sv) gc
- Tiếng Thái: ตารางเมตร (th)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: metrekare (tr)
- Tiếng Triều Tiên: 평방 미터 (pyeongbang miteo)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 平方米 (zh) (píngfāngmǐ), 平方公尺 (zh) (píngfāng gōngchǐ), 平米 (zh) (píngmǐ), 平方 (zh) (píngfāng)
- Tiếng Quảng Đông: 平方米 (ping4 fong1 mai5), 平方公尺 (ping4 fong1 gung1 cek3)
- Tiếng Ukraina: квадра́тний ме́тр gđ (kvadrátnyj métr)
- Tiếng Ý: metro quadrato (it) gđ, metro quadro (it) gđ
|