mét vuông
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa- Đơn vị diện tích, bằng diện tích của một hình vuông cạnh dài 1 mét; kí hiệu: m².
- Công trình xây dựng ngang nhiên lấn chiếm hàng chục mét vuông đất công.
Dịch
sửaĐơn vị diện tích
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "mét vuông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)