Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mét khối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
mét khối
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛt
˧˥
xoj
˧˥
mɛ̰k
˩˧
kʰo̰j
˩˧
mɛk
˧˥
kʰoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛt
˩˩
xoj
˩˩
mɛ̰t
˩˧
xo̰j
˩˧
Định nghĩa
sửa
mét khối
Đơn vị
thể tích
, bằng
thể tích
của một
hình lập phương
cạnh
dài
.
Mét
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mét khối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)