ម៉ែត្រការ៉េ

Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả ម៉ែត្រការ៉េ
m″aet̥rkār″e
Âm vị ម៉ែត កា-រ៉េ
m″aet kā-r″e
Chuyển tự WT maet kaaree
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /maet kaː.ˈreː/

Danh từ

sửa

ម៉ែត្រការ៉េ (mêtrâkaré)

  1. Mét vuông.