Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lugar lugaren
Số nhiều lugarer lugarene

lugar

  1. (Hải) Phòng, buồng (trên tàu).
    Lugaren har plass for to personer.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lu.ˈɰaɾ/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh localis.

Danh từ

sửa

lugar  (số nhiều lugares)

  1. Vị trí, chỗ (của một vật gì).
  2. Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...).
  3. Địa vị; chức vụ.

Đồng nghĩa

sửa
vị trí
nơi