lugar
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lugar | lugaren |
Số nhiều | lugarer | lugarene |
lugar gđ
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh localis.
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lugar | lugares |
lugar gđ
- Vị trí, chỗ (của một vật gì).
- Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...).
- Địa vị; chức vụ.
Đồng nghĩaSửa đổi
- vị trí
- nơi