Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sitio
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.tjo/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sitio
sitios
sitio
gđ
Nơi
,
chỗ
,
vị trí
.
En la calle no hay
sitio
para aparcar.
— Đường không có chỗ đậu xe.
Đồng nghĩa
sửa
lugar
paraje
Từ dẫn xuất
sửa
sitio Web