Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑʊnd.ʒiɳ/

Động từ sửa

lounging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lounge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

lounging /ˈlɑʊnd.ʒiɳ/

  1. Dùng để mặc trong nhà.
  2. Thơ thẩn, lang thang.
  3. Uể oải, ườn ra.

Tham khảo sửa