Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔɪ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

loiter /ˈlɔɪ.tɜː/

  1. Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông.
    to loiter away one's time — tha thẩn lãng phí thì giờ
  2. Lảng vảng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa