libre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /libʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | libre /libʁ/ |
libres /libʁ/ |
Giống cái | libre /libʁ/ |
libres /libʁ/ |
libre /libʁ/
- Tự do.
- Rảnh, rỗi.
- Être libre après six heures du soir — rảnh sau sáu giờ chiều
- Bỏ không, trống.
- Place libre — chỗ trống
- Thoải mái.
- Libre dans ses mouvements — thoải mái cử động
- Sỗ sàng.
- Des paroles un peu libres — lời nói hơi sỗ sàng
- Chưa chồng, chưa vợ.
- à l’air libre — ở ngoài trời
- avoir le champ libre — có toàn quyền hành động
- avoir le ventre libre — không táo bón
- avoir ses entrées libres chez quelqu'un — vào nhà ai lúc nào cũng được
- chansons libres — bài hát tục, bài hát dâm ô
- école libre — trường tư
- être libre comme l’air — xem air
- libre arbitre — xem arbitre 2
- libre à vous de — anh (chị) có thể tùy ý
- libre de refuser ou d’accepter — từ chối hay nhận tùy ý
- libre penseur — người không tín ngưỡng
- traduction libre — sự phỏng dịch
- vers libres — thơ tự do (không theo niêm luật)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "libre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)