forcé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | forcé /fɔʁ.se/ |
forcés /fɔʁ.se/ |
Giống cái | forcée /fɔʁ.se/ |
forcées /fɔʁ.se/ |
forcé /fɔʁ.se/
- Bắt buộc, cưỡng chế.
- Exécution forcée — sự chấp hành bắt buộc
- Gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên.
- Rire forcé — cười gượng
- Une comparaison forcée — một sự so sánh gượng gạo
- Quá sức.
- Marche forcée — cuộc đi quá sức
- Không tránh khỏi, tất nhiên.
- Conséquence forcée — hậu quả không tránh khỏi
- culture forcée — (nông nghiệp) sự trồng cưỡng
- travaux forcés — khổ sai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "forcé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)