pris
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pris /pʁi/ |
pris /pʁi/ |
Giống cái | prise /pʁiz/ |
prises /pʁiz/ |
pris /pʁi/
- Mượn ở, rút từ.
- Mot pris du latin — từ mượn ở tiếng La tinh
- Bị, mắc.
- Pris de fièvre — bị sốt
- Đóng băng.
- Fleuve pris — sông đóng băng
- Đã có người.
- Place prise — chỗ đã có người
- Bận.
- Il est très pris ce matin — sáng nay anh ấy rất bận
- pris de vin — say rượu
- taille bien prise — thân hình cân xứng
Tham khảo
sửa- "pris", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)