imposé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔ.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imposé /ɛ̃.pɔ.ze/ |
imposés /ɛ̃.pɔ.ze/ |
Giống cái | imposée /ɛ̃.pɔ.ze/ |
imposées /ɛ̃.pɔ.ze/ |
imposé /ɛ̃.pɔ.ze/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | imposée /ɛ̃.pɔ.ze/ |
imposée /ɛ̃.pɔ.ze/ |
Số nhiều | imposée /ɛ̃.pɔ.ze/ |
imposée /ɛ̃.pɔ.ze/ |
imposé /ɛ̃.pɔ.ze/
Tham khảo
sửa- "imposé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)